Có 3 kết quả:
地利 dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ • 地力 dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ • 玓瓅 dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) favorable location
(2) in the right place
(3) productivity of land
(2) in the right place
(3) productivity of land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soil fertility
(2) land capability
(2) land capability
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màu ngọc sáng, ánh sáng của ngọc
Từ điển Trung-Anh
brilliance of pearls
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0